Có 1 kết quả:
投考 tóu kǎo ㄊㄡˊ ㄎㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sign up for an examination
(2) to apply for admission (to a university etc)
(3) to apply (for a position)
(2) to apply for admission (to a university etc)
(3) to apply (for a position)
Bình luận 0